Có 2 kết quả:

宽心丸 kuān xīn wán ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄣ ㄨㄢˊ寬心丸 kuān xīn wán ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄣ ㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reassuring explanation
(2) consolatory words

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reassuring explanation
(2) consolatory words

Bình luận 0